HƯỚNG DẪN ĐỔI HÀNG TẠI THỜI TRANG 3C
1. ĐIỀU KIỆN ĐỔI SẢN PHẨM ĐÃ MUA
Sản phẩm đủ điều kiện được đổi là sản phẩm đáp ứng các tiêu chí, điều kiện sau:
• Sản phẩm phải được đổi trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hàng
• Sản phẩm còn trong tình trạng như ban đầu khi nhận hàng, còn nguyên tem và nhãn mác
• Sản phẩm chưa qua giặt ủi hoặc bẩn, bị hư hỏng
• Sản phẩm khi gửi lại cùng với bao bì và nhãn/mác đính kèm
• Sản phẩm còn hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) (nếu có)
• Đổi là bạn nhận được một sản phẩm mới
• Đổi 01 lần duy nhất cho mỗi sản phẩm.
• Giá trị sản phẩm bằng hoặc cao hơn giá trị sản phẩm đã đổi và thanh toán số tiền chênh lệch.
• Sản phẩm đã mua không trả lại.
Sản phẩm không được đổi bao gồm:
• Đồ lót, đồ ngủ
• Đồ bơi
• Đồ thể dục thẩm mỹ và Yoga
• Các sản phẩm trong chương trình giảm giá trên 50%
2. CÁCH THỨC ĐỔI HÀNG
Bạn vui lòng đóng gói:
Sản phẩm đổi + Hóa đơn VAT(nếu có) + bao bì, nhãn mác đi
Điền thông tin vào phiếu đổi hàng (đính kèm theo mỗi đơn hàng)
Và gửi về địa chỉ:
Người nhận:
THỜI TRANG 3C
218 Nguyễn Hoàng (Vành Đai Phía Đông)
Phường An Phú, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0902.450.050 - 0932.702.007 - 0973.504.400 - 0869.833.993 - (028)36.100.204
3. LƯU Ý THÔNG TIN CHI PHÍ
3.1 Phí ship đổi hàng tại TP.HCM
a. Khách hàng thuộc nội thành HCM: 30.000đ hoặc đến trực tiếp đổi hàng tại địa chỉ cửa hàng 31 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
b. Khách hàng thuộc ngoại thành HCM (Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.12, Nhà Bè, Củ Chi, Q.9, Q.6): 40.000đ
3.2 Phí ship đổi hàng ngoài khu vực Hồ Chí Minh
a. Gói hàng chuyển đển THỜI TRANG 3C do khách hàng gửi từ đơn vị vận chuyển gần nhà.
b. THỜI TRANG 3C gửi đến cho khách hàng dựa theo bảng phí vận chuyển Zadora.
3.3 Phí vận chuyển THỜI TRANG 3C
• FREE SHIP:
- Nội thành HCM trừ Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.12, Nhà Bè, Củ Chi, Q.9, Q.6: miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 200.000đ
- Ngoài HCM, đơn hàng từ 900.000đ đối với khách hàng chuyển khoản trước (bấm vào đây để xem thông tin tài khoản)
• Phí ship HCM:
- Nội thành HCM: Đơn dưới 200.000đ phí ship 20.000đ.
- Ngoại thành HCM (Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.12, Nhà Bè, Củ Chi, Q.9, Q.6): Đơn dưới 200.000đ không chuyển khoản trước thu ship 30.000đ. Nếu mua trên 200.000đ ship 20.000đ
-> Đơn dưới 300.000đ giao đi tỉnh thu ship theo chính sách bảng cước phía bên dưới cộng thêm 20.000đ. Nếu mua trên 300.000đ ship theo chính sách bảng cước bên dưới:
• KHÔNG SHIP COD TUYẾN XÃ/ HUYỆN:
Không ship COD đối với các tuyến xã huyện nếu khách hàng muốn mua thì vui lòng chuyển khoản trước hoặc cung cấp địa chỉ ở Tỉnh/TP để nhận hàng (áp dụng kể từ ngày 13/11/2017)
Bảng Phí Vận Chuyển ngoài HCM (VNĐ) đối với đơn hàng từ 300.000đ:
Phí vận chuyển COD: Miền Nam, miền Trung, Hà Nội: 30.000đ. Miền Bắc: 40.000đ
Bảng Phí Vận Chuyển
Miền Nam
|
Ship
|
Miền Trung
|
Ship
|
Miền Bắc
|
Ship
|
Bình Phước
|
30,000
|
Thanh Hoá
|
30,000
|
Lào Cai
|
40,000
|
Bình Dương
|
30,000
|
Nghệ An
|
30,000
|
Yên Bái
|
40,000
|
Đồng Nai
|
30,000
|
Hà Tĩnh
|
30,000
|
Điện Biên
|
40,000
|
Tây Ninh
|
30,000
|
Quảng Bình
|
30,000
|
Hoà Bình
|
40,000
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
30,000
|
Quảng Trị
|
30,000
|
Lai Châu
|
40,000
|
Long An
|
30,000
|
Thừa Thiên-Huế
|
30,000
|
Sơn La
|
40,000
|
Đồng Tháp
|
30,000
|
Đà Nẵng
|
30,000
|
Hà Giang
|
40,000
|
Tiền Giang
|
30,000
|
Quảng Nam
|
30,000
|
Cao Bằng
|
40,000
|
An Giang
|
30,000
|
Quảng Ngãi
|
30,000
|
Bắc Kạn
|
40,000
|
Bến Tre
|
30,000
|
Bình Định
|
30,000
|
Lạng Sơn
|
40,000
|
Vĩnh Long
|
30,000
|
Phú Yên
|
30,000
|
Tuyên Quang
|
40,000
|
Trà Vinh
|
30,000
|
Khánh Hoà
|
30,000
|
Thái Nguyên
|
40,000
|
Hậu Giang
|
30,000
|
Ninh Thuận
|
30,000
|
Phú Thọ
|
40,000
|
Kiên Giang
|
30,000
|
Bình Thuận
|
30,000
|
Bắc Giang
|
40,000
|
Sóc Trăng
|
30,000
|
Kon Tum
|
30,000
|
Quảng Ninh
|
40,000
|
Bạc Liêu
|
30,000
|
Gia Lai
|
30,000
|
Bắc Ninh
|
40,000
|
Cà Mau
|
30,000
|
Đắc Lắc
|
30,000
|
Hà Nam
|
40,000
|
Cần Thơ
|
30,000
|
Đắc Nông
|
30,000
|
Hà Nội
|
30,000
|
|
|
Lâm Đồng
|
30,000
|
Hải Dương
|
40,000
|
|
|
|
|
Hải Phòng
|
40,000
|
|
|
|
|
Hưng Yên
|
40,000
|
|
|
|
|
Nam Định
|
40,000
|
|
|
|
|
Ninh Bình
|
40,000
|
|
|
|
|
Thái Bình
|
40,000
|
|
|
|
|
Vĩnh Phúc
|
40,000
|